Có 2 kết quả:

残余沾染 cán yú zhān rǎn ㄘㄢˊ ㄩˊ ㄓㄢ ㄖㄢˇ殘餘沾染 cán yú zhān rǎn ㄘㄢˊ ㄩˊ ㄓㄢ ㄖㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

residual contamination

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

residual contamination

Bình luận 0