Có 2 kết quả:
残余沾染 cán yú zhān rǎn ㄘㄢˊ ㄩˊ ㄓㄢ ㄖㄢˇ • 殘餘沾染 cán yú zhān rǎn ㄘㄢˊ ㄩˊ ㄓㄢ ㄖㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
residual contamination
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
residual contamination
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0